Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và bất ổn chuỗi cung ứng, nhà đầu tư ngày càng ưu tiên các mô hình tăng trưởng xanh, linh hoạt và bền vững. Hành vi du lịch cũng dịch chuyển, du khách ưu tiên trải nghiệm gắn với thiên nhiên và văn hóa bản địa. ĐBSCL, đặc biệt là An Giang với vị trí chiến lược giáp Campuchia, đang sở hữu tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái kết hợp nông nghiệp, bắt kịp xu hướng toàn cầu.
1. Vì sao du lịch sinh thái – nông nghiệp là xu hướng đầu tư tất yếu?
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) – vựa lúa quốc gia và trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn nhất cả nước – đang sở hữu lợi thế đặc biệt để phát triển loại hình du lịch sinh thái kết hợp nông nghiệp. Trong đó, An Giang, với vị trí chiến lược giáp biên giới Campuchia, nằm trên trục giao thương quốc tế, chính là điểm đến tiềm năng đang được chú ý.

1.1 Góc nhìn vĩ mô: Xu hướng toàn cầu & khu vực
Hiện nay, trên thế giới đầu tư xanh đang dần trở thành xu hướng. Theo OECD (2023), dòng vốn toàn cầu đổ vào lĩnh vực bền vững đã tăng hơn 35% trong 5 năm qua. Chính phủ Việt Nam cũng đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, đồng thời khuyến khích mạnh mẽ các dự án phát triển du lịch sinh thái, bảo tồn thiên nhiên và hỗ trợ cộng đồng.
Bên cạnh đó, thị trường du lịch nông nghiệp (agritourism) toàn cầu đang bùng nổ. Năm 2023, quy mô thị trường này đạt gần 15 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng bình quân 9,2%/năm. Tại khu vực ASEAN, du lịch cộng đồng, gắn với nông nghiệp và văn hóa bản địa, được xem là động lực phát triển mới cho kinh tế nông thôn.
Bên cạnh đó, thị trường du lịch nông nghiệp (agritourism) toàn cầu đang bùng nổ. Năm 2023, quy mô thị trường này đạt gần 15 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng bình quân 9,2%/năm. Tại khu vực ASEAN, du lịch cộng đồng, gắn với nông nghiệp và văn hóa bản địa, được xem là động lực phát triển mới cho kinh tế nông thôn.
1.2 Góc nhìn vi mô: Lợi thế cạnh tranh & tiềm năng thị trường
Sau đại dịch COVID-19, xu hướng du lịch tại chỗ, an toàn và trải nghiệm thực tế ngày càng phổ biến. Hơn 70% du khách Việt Nam lựa chọn du lịch nội địa, ưu tiên các điểm đến gần gũi thiên nhiên, có yếu tố trải nghiệm nông nghiệp, sức khỏe và văn hóa.
Đặc biệt, các khảo sát cho thấy du khách sẵn sàng chi trả cao hơn từ 20–30% cho những dịch vụ có yếu tố bền vững, thân thiện môi trường.
Trong bối cảnh đó, dự án MEKONG SADAI tại Tri Tôn – An Giang không chỉ sở hữu lợi thế tự nhiên, mà còn được thiết kế để tận dụng triệt để nguồn lực địa phương, tối ưu chi phí vận hành, đồng thời đa dạng hóa nguồn thu thông qua hệ sinh thái trải nghiệm – lưu trú – tiêu dùng sản phẩm nông nghiệp.
Đặc biệt, các khảo sát cho thấy du khách sẵn sàng chi trả cao hơn từ 20–30% cho những dịch vụ có yếu tố bền vững, thân thiện môi trường.
Trong bối cảnh đó, dự án MEKONG SADAI tại Tri Tôn – An Giang không chỉ sở hữu lợi thế tự nhiên, mà còn được thiết kế để tận dụng triệt để nguồn lực địa phương, tối ưu chi phí vận hành, đồng thời đa dạng hóa nguồn thu thông qua hệ sinh thái trải nghiệm – lưu trú – tiêu dùng sản phẩm nông nghiệp.
2. Tầm nhìn chiến lược của MEKONG SADAI – Đầu tư vì tương lai
2.1 Mekong Sadai và chiến lược phát triển dài hạn
Không chạy theo lợi nhuận ngắn hạn, MEKONG SADAI được định hình là mô hình phát triển bền vững, hướng đến giá trị cộng đồng và môi trường. Với tầm nhìn 10 năm, dự án đặt mục tiêu trở thành hình mẫu về du lịch sinh thái – nông nghiệp không chỉ tại ĐBSCL mà còn trên toàn quốc.
2.2 Tích hợp chuỗi giá trị kinh tế địa phương
MEKONG SADAI được định vị là điểm nút kết nối trong chuỗi giá trị kinh tế của khu vực: từ sản xuất nông nghiệp đến trải nghiệm du lịch và tiêu dùng sản phẩm. Dự án sẽ góp phần hỗ trợ nông dân chuyển đổi mô hình canh tác hữu cơ, gia tăng giá trị nông sản thông qua chế biến và tiếp thị du lịch, đồng thời kích thích sự phát triển của các ngành nghề truyền thống.
2.3 Rủi ro & giải pháp giảm thiểu
-
Thời tiết và biến đổi khí hậu: Dự án tích hợp các giải pháp nông nghiệp thông minh, cảnh báo thời tiết sớm và hệ thống quản lý rủi ro môi trường.
- Biến động nhu cầu du lịch: MEKONG SADAI phát triển đa dịch vụ – từ nghỉ dưỡng, trải nghiệm giáo dục, sức khỏe đến nghiên cứu – để duy trì dòng khách ổn định quanh năm.
3. Giá trị chiến lược & lợi ích cộng đồng
3.1 Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương
Dự án tạo hàng nghìn việc làm trực tiếp và gián tiếp cho người dân khu vực, từ làm nông, chế biến, hướng dẫn viên, dịch vụ vận chuyển đến lưu trú. Đồng thời, góp phần nâng cao thu nhập nông hộ thông qua mô hình liên kết sản xuất – tiêu dùng.
3.2 Bảo tồn văn hóa & bảo vệ môi trường
MEKONG SADAI không chỉ là điểm đến du lịch mà còn là nơi bảo tồn và phát triển di sản văn hóa: từ nghề dệt thổ cẩm, ẩm thực dân gian đến các nghi lễ truyền thống của cộng đồng Khmer. Dự án cũng cam kết áp dụng năng lượng tái tạo và mô hình không phát thải trong toàn bộ quá trình vận hành.

3.3 Lợi ích cho nhà đầu tư
- Khẳng định hình ảnh doanh nghiệp trách nhiệm xã hội.
- Tiếp cận phân khúc du lịch tăng trưởng nhanh nhất hiện nay.
- Tối ưu chi phí dài hạn nhờ mô hình tiết kiệm năng lượng và nguồn lực.
4. MEKONG SADAI tại ĐBSCL
4.1 Quy mô và hạng mục đầu tư
- Diện tích dự án: khoảng 4.000 ha tại Tri Tôn – An Giang.
- Các hạng mục chính:
- Khu lưu trú sinh thái: homestay, bungalow ven hồ.
- Khu trải nghiệm nông nghiệp: trồng lúa, chăm sóc cây dược liệu.
- Không gian văn hóa: trình diễn nghệ thuật Khmer, tổ chức workshop giáo dục.
4.2 Tiềm năng phát triển
- Lượng khách dự kiến: 1 triệu lượt/năm sau 5 năm vận hành.
- Tăng trưởng doanh thu: 15–20%/năm.
- Đối tượng khách hàng: Gia đình, đoàn thể, doanh nghiệp tổ chức teambuilding, khách quốc tế tìm kiếm trải nghiệm thực tế.
Kết luận: Đầu tư hôm nay – Kiến tạo tương lai
Du lịch sinh thái – nông nghiệp không còn là một "xu hướng ngắn hạn", mà là lời giải dài hạn cho bài toán phát triển kinh tế gắn với bảo tồn và bền vững. Dự án MEKONG SADAI, với định hướng đúng đắn, tích hợp hiệu quả giữa kinh tế – xã hội – môi trường, đang mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những nhà đầu tư có tầm nhìn.